Bước tới nội dung

foncé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foncé
/fɔ̃.se/
foncés
/fɔ̃.se/
Giống cái foncée
/fɔ̃.se/
foncées
/fɔ̃.se/

foncé /fɔ̃.se/

  1. Sẫm (màu).
    Rouge foncé — màu đỏ sẫm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]