Bước tới nội dung

forøvrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

forøvrig

  1. Ngoài ra, hơn nữa.
    Forøvrig har jeg intet å si.
    Han la forøvrig til at...

Tham khảo

[sửa]