Bước tới nội dung

forakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forakt forakten
Số nhiều forakter foraktene

forakt

  1. Sự kinh bỉ, khinh thường, kinh khi.
    Han avviste tilbudet med forakt.

Tham khảo

[sửa]