foraktelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | foraktelig |
gt | foraktelig | |
Số nhiều | foraktelige | |
Cấp | so sánh | forakteligere |
cao | forakteligst |
foraktelig
- Khinh bỉ, khinh khi, khinh miệt.
- et foraktelig uttrykk i ansiktet
- Đáng khinh bỉ, đáng khinh miệt.
- Det er foraktelig å snakke usant.
Tham khảo
[sửa]- "foraktelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)