Bước tới nội dung

foraktelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc foraktelig
gt foraktelig
Số nhiều foraktelige
Cấp so sánh forakteligere
cao forakteligst

foraktelig

  1. Khinh bỉ, khinh khi, khinh miệt.
    et foraktelig uttrykk i ansiktet
  2. Đáng khinh bỉ, đáng khinh miệt.
    Det er foraktelig å snakke usant.

Tham khảo

[sửa]