Bước tới nội dung

forandring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forandring forandringa, forandringen
Số nhiều forandringer forandringene

forandring gđc

  1. Sự thay đổi, biến đổi, sửa đổi.
    Det har skjedd en forandring med ham.
    å foreta en forandring
    Hun liker forandring.

Tham khảo

[sửa]