Bước tới nội dung

forarget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forarget
gt forarget
Số nhiều forargede, forargete
Cấp so sánh
cao

forarget

  1. Phẫn uất, phẫn nộ, tức giận.
    Jeg er forarget over henne.
    Jeg var forarget fordi han snakket stygt om sin mor.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]