forbause
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbause |
Hiện tại chỉ ngôi | forbauser |
Quá khứ | forbausa, forbauset |
Động tính từ quá khứ | forbausa, forbaus et |
Động tính từ hiện tại | — |
forbause
- Làm kinh ngạc, ngạc nhiên,
- Det forbauser meg at han har klart å slutte å røyke.
Tham khảo[sửa]
- "forbause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)