forbauselse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbauselse | forbauselsen |
Số nhiều | forbauselser | forbauselsene |
forbauselse gđ
- Sự kinh ngạc, ngạc nhiên.
- Det var stor forbauselse da det viste seg at han var rømt.
- Til sin forbauselse fikk hun jobben.
Tham khảo[sửa]
- "forbauselse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)