Bước tới nội dung

forblø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forblø
Hiện tại chỉ ngôi forblør
Quá khứ forblødde
Động tính từ quá khứ forblødd
Động tính từ hiện tại

forblø

  1. Chếtmất máu, xuất huyết.

Tham khảo

[sửa]