Bước tới nội dung

forbruke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forbruke
Hiện tại chỉ ngôi forbruker
Quá khứ forbrukte
Động tính từ quá khứ forbrukt
Động tính từ hiện tại

forbruke

  1. Tiêu thụ, dùng.
    Fabrikken forbruker mye energi.

Tham khảo

[sửa]