fordeling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordeling | fordelinga, fordelingen |
Số nhiều | fordelinger | fordelingene |
fordeling gđc
- Sự phân phát, phân chia, phân phối, phân bố.
- fordeling av arbeidsoppgaver
- den geografiske fordeling av dyr og planter
Tham khảo
[sửa]- "fordeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)