Bước tới nội dung

fordeling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fordeling fordelinga, fordelingen
Số nhiều fordelinger fordelingene

fordeling gđc

  1. Sự phân phát, phân chia, phân phối, phân bố.
    fordeling av arbeidsoppgaver
    den geografiske fordeling av dyr og planter

Tham khảo

[sửa]