fordeling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordeling | fordelinga, fordelingen |
Số nhiều | fordelinger | fordelingene |
fordeling gđc
Tham khảo
[sửa]- "fordeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)