Bước tới nội dung

fordoble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fordoble
Hiện tại chỉ ngôi fordobler
Quá khứ fordobla, fordoblet
Động tính từ quá khứ fordobla, fordoblet
Động tính từ hiện tại

fordoble

  1. Gấp đôi, gấp hai.
    Hans inntekt ble fordoblet da han fikk den nye jobben.

Tham khảo

[sửa]