Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å foreta
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
fore'
|
Quá khứ
|
tar
|
Động tính từ quá khứ
|
-tok
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
foreta
- Làm, thi hành, thực hành.
- De har ingenting å foreta seg.
- å foreta en undersøkelse
Tham khảo[sửa]
-