Bước tới nội dung

foreta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å foreta
Hiện tại chỉ ngôi fore'
Quá khứ tar
Động tính từ quá khứ -tok
Động tính từ hiện tại

foreta

  1. Làm, thi hành, thực hành.
    De har ingenting å foreta seg.
    å foreta en undersøkelse

Tham khảo

[sửa]