Bước tới nội dung

forficule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
forficules
/fɔʁ.fi.kyl/
forficules
/fɔʁ.fi.kyl/

forficule

  1. (Động vật học) Con xâu tai (sâu bọ cánh da).

Tham khảo

[sửa]