Bước tới nội dung

forgé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

forgé

  1. Rèn.
    Grille en fer forgé — chấn song bằng sắt rèn
  2. Bịa, bịa đặt.
    Récit forgé de toutes pièces — câu chuyện kể bịa đặt hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]