forglemmelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forglemmelse | forglemmelsen |
Số nhiều | forglemmelser | forglemmelsene |
forglemmelse gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "forglemmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)