forhandsbestilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forhandsbestilling | forhandsbestillinga, forhandsbestillingen |
Số nhiều | forhandsbestillinger | forhandsbestillingene |
Danh từ
[sửa]forhandsbestilling gđc
- Sự hẹn trước.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forhandsbestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)