bestilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestilling | bestillinga, bestillingen |
Số nhiều | bestillinger | bestillingene |
bestilling gđc
- Sự đặt. Sự hẹn.
- Forretningen tar mot bestillinger på varer.
- Fabrikken utfører arbeid på bestilling.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bestillingsblankett gđ: Phiếu đặt hàng.
- (1) bordbestilling: Sự đặt bàn.
- (1) forhandsbestilling: Sự hẹn trước.
- (1) rombestilling: Sự đặt phòng (khách sạn).
- (1) timebestilling: Sự hẹn giờ.
Tham khảo
[sửa]- "bestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)