Bước tới nội dung

bestilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bestilling bestillinga, bestillingen
Số nhiều bestillinger bestillingene

bestilling gđc

  1. Sự đặt. Sự hẹn.
    Forretningen tar mot bestillinger på varer.
    Fabrikken utfører arbeid på bestilling.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]