forholdsregel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forholdsregel | forholdsregelen |
Số nhiều | forholdsregler | forholdsreglene |
forholdsregel gđ
- Biện pháp dự phòng, đề phòng.
- Forholdsreglene var ikke tilstrekkelige.
- å ta sine forholdsregler — Thi hành các biện pháp dự phòng.
Tham khảo
[sửa]- "forholdsregel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)