Bước tới nội dung

forholdsregel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forholdsregel forholdsregelen
Số nhiều forholdsregler forholdsreglene

forholdsregel

  1. Biện pháp dự phòng, đề phòng.
    Forholdsreglene var ikke tilstrekkelige.
    å ta sine forholdsregler — Thi hành các biện pháp dự phòng.

Tham khảo

[sửa]