Bước tới nội dung

forkynne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forkynne
Hiện tại chỉ ngôi forkynner
Quá khứ forkynte
Động tính từ quá khứ forkynt
Động tính từ hiện tại

forkynne

  1. Giảng đạo. Han reiser rundt og forkynner evangeliet.
  2. Tuyên bố, công bố, loan báo.
    De forkynte at de skulle gifte seg.
    å forkynne en dom — Công bố bản án.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]