forløper
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forløper | forløperen |
Số nhiều | forløpere | forløperne |
forløper gđ
- Sự xảy ra trước, đến trước.
- Propellflyet var en forløper for jetfly.
Tham khảo[sửa]
- "forløper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)