forligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

forligner nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm ô danh tổ tiên; sa sút về đạo đức.

Tham khảo[sửa]