forlonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.lɔ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

forlonger ngoại động từ /fɔʁ.lɔ̃.ʒe/

  1. (Săn bắn) Bỏ xa.
    Cerf qui forlonge les chiens — con hươu bỏ xa đàn chó (rượt theo)

Tham khảo[sửa]