formaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.ma.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]formaliser ngoại động từ /fɔʁ.ma.li.ze/
- (Lôgic) Hình thức hóa.
Tham khảo
[sửa]- "formaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)