formalitet
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Danh từ
[sửa]formalitet gch
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formalitet | formaliteten |
Số nhiều | formaliteter | formalitetene |
formalitet gđ
- Hình thức, thủ tục.
- Mange formaliteter måtte ordnes da de skulle emigrere.
- Søknaden var bare en formalitet, det var allerede bestemt at han skulle få stillingen.
Tham khảo
[sửa]- "formalitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)