Bước tới nội dung

formaning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít formaning formaning-a, formaningen
Số nhiều formaninger formaningene

formaning gđc

  1. Sự khuyên răn, khuyên bảo.
    Hun ga barna mange formaninger.

Tham khảo

[sửa]