formaning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formaning | formaning-a, formaningen |
Số nhiều | formaninger | formaningene |
formaning gđc
- Sự khuyên răn, khuyên bảo.
- Hun ga barna mange formaninger.
Tham khảo[sửa]
- "formaning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)