Bước tới nội dung

fornøyd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fornøyd
gt fornøyd
Số nhiều fornøyde
Cấp so sánh
cao

fornøyd

  1. Hài lòng, bằng lòng.
    Glad og fornøyd gikk han hjem etter festen.
    Han blir visst aldri fornøyd.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]