fornekte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å fornekte
Hiện tại chỉ ngôi fornekter
Quá khứ fornekta, fornektet
Động tính từ quá khứ fornekta, fornektet
Động tính từ hiện tại

fornekte

  1. Chối, chối bỏ, không nhận (người nào).
    Han fornektet sine foreldre.
    Han fornekter seg ikke. — Anh ta lúc nào cũng như vậy.

Tham khảo[sửa]