Bước tới nội dung

fornem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fornem
gt fornemt
Số nhiều fornemrne
Cấp so sánh
cao

fornem

  1. Trang trọng, quý phái, cao sang.
    en fornem herre

Tham khảo

[sửa]