Bước tới nội dung

quý phái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ faːj˧˥kwḭ˩˧ fa̰ːj˩˧wi˧˥ faːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ faːj˩˩kwḭ˩˧ fa̰ːj˩˧

Tính từ

[sửa]

quý phái

  1. Thuộc dòng dõi quý tộc hoặc có dáng vẻ sang như con nhà quý tộc.
    con nhà quý phái
    dáng điệu thanh cao quý phái

Danh từ

[sửa]

quý phái

  1. Dòng dõi sang trọng trong xã hội .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]