Bước tới nội dung

forniquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.ni.ke/

Nội động từ

[sửa]

forniquer nội động từ /fɔʁ.ni.ke/

  1. (Tôn giáo) (phạm tội) thông dâm.

Tham khảo

[sửa]