fornyelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fornyelse | fornyelsen |
Số nhiều | fornyelser | fornyelsene |
fornyelse gđ
- Sự thay mới, đổi mới. Sự gia hạn. fornyelse av passet
- Sự thay đổi.
- Vi trenger stadig fornyelse.
Tham khảo
[sửa]- "fornyelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)