Bước tới nội dung

forråtnelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forråtnelse forråtnelsen
Số nhiều forråtnelser forråtnelsene

forråtnelse

  1. Sự ung thối, rữa, mục nát.
    Fisken gikk i forråtnelse.

Tham khảo

[sửa]