forsøke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forsøke
Hiện tại chỉ ngôi forsøker
Quá khứ forsøkte
Động tính từ quá khứ forsøkt
Động tính từ hiện tại

forsøke

  1. Thử, thí nghiệm.
    Du må forspke å ta deg sammen.
    Forsøk en gang til!
    Har du forsøkt å ringe til ham?

Tham khảo[sửa]