forsøke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsøke |
Hiện tại chỉ ngôi | forsøker |
Quá khứ | forsøkte |
Động tính từ quá khứ | forsøkt |
Động tính từ hiện tại | — |
forsøke
- Thử, thí nghiệm.
- Du må forspke å ta deg sammen.
- Forsøk en gang til!
- Har du forsøkt å ringe til ham?
Tham khảo[sửa]
- "forsøke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)