Bước tới nội dung

forsettlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forsettlig
gt forsettlig
Số nhiều forsettlige
Cấp so sánh
cao

forsettlig

  1. (Luật) Cố ý, hữu ý.
    en forsettlig handling
    forsettlig drap — Sự, tội cố sát.

Tham khảo

[sửa]