cố ý
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˥ i˧˥ | ko̰˩˧ ḭ˩˧ | ko˧˥ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˩˩ i˩˩ | ko̰˩˧ ḭ˩˧ |
Phó từ[sửa]
cố ý
- Một cách có chủ đích, có mục đích, có nhận thức về kết quả của hành vi của mình.
- Anh ta đã cố ý hại đứa bé.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: deliberately, purposely, on purpose, intently, wilfully, willfully (Mỹ), with determination