forsinkelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsinkelse | forsinkelsen |
Số nhiều | forsinkelser | forsinkelsene |
forsinkelse gđ
- Sự chậm trễ.
- Forsinkelsen skyldes strømbrudd.
Tham khảo
[sửa]- "forsinkelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)