forskning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forskning | forskningen |
Số nhiều | forskninger | forskningene |
forskning gđ
- Sự nghiên cứu, khảo cứu.
- Universitetet driver både med forskning og undervisning.
Tham khảo
[sửa]- "forskning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)