Bước tới nội dung

forslå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forslå
Hiện tại chỉ ngôi forslår
Quá khứ forslo
Động tính từ quá khứ forslått
Động tính từ hiện tại

forslå

  1. Cung ứng, đáp ứng đầy đủ.
    Du skal få hjelp så det forslår.
    Han arbeidet sa det forslo.

Tham khảo

[sửa]