forslå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forslå |
Hiện tại chỉ ngôi | forslår |
Quá khứ | forslo |
Động tính từ quá khứ | forslått |
Động tính từ hiện tại | — |
forslå
- Cung ứng, đáp ứng đầy đủ.
- Du skal få hjelp så det forslår.
- Han arbeidet sa det forslo.
Tham khảo
[sửa]- "forslå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)