forslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forslag | forslaget |
Số nhiều | forslaga, forslagene | — |
forslag gđ
- Sự đề nghị, đề xướng ý kiến.
- Forslaget ble avvist.
- Jeg har et forslag: Vi går på kino.
- å framsette forslag om noe — Đưa ra đề nghị về việc gì,
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lovforslag: Dự luật.
Tham khảo
[sửa]- "forslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)