Bước tới nội dung

forslashgan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Uzbek

[sửa]

Tính từ

[sửa]

forslashgan

  1. bị Ba Tư hóa.
    Bu til keng tarqalgan forslashgan edi.
    Ngôn ngữ này đã bị Ba Tư hóa rộng rãi.