forståelsesfull
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forståelsesfull |
gt | forståelsesfullt | |
Số nhiều | forståelsesfull e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forståelsesfull
Tham khảo[sửa]
- "forståelsesfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)