Bước tới nội dung

forståelsesfull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forståelsesfull
gt forståelsesfullt
Số nhiều forståelsesfull e
Cấp so sánh
cao

forståelsesfull

  1. Hiểu biết, dễ cảm thông.
    Hun har en forståelsesfull mann.

Tham khảo

[sửa]