fortøye
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortøye |
Hiện tại chỉ ngôi | fortøyer |
Quá khứ | fortøyde |
Động tính từ quá khứ | fortøyd |
Động tính từ hiện tại | — |
fortøye
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fortøyning gđc: Sự cột dây, buộc dây.
Tham khảo[sửa]
- "fortøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)