fortjene
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortjene |
Hiện tại chỉ ngôi | fortjener |
Quá khứ | fortjente |
Động tính từ quá khứ | fortjent |
Động tính từ hiện tại | — |
fortjene
Tham khảo
[sửa]- "fortjene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)