forundre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forundre |
Hiện tại chỉ ngôi | forundrer |
Quá khứ | forundra, forundret |
Động tính từ quá khứ | forundra, forundr et |
Động tính từ hiện tại | — |
forundre
- Làm kinh ngạc, ngạc nhiên.
- Jeg ble forundret over det jeg så i Norge.
Tham khảo
[sửa]- "forundre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)