forundring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forundring | forundring a, forundring en |
Số nhiều | — | — |
forundring gđc
- Sự kinh ngạc, ngạc nhiên.
- Til min store forundring gikk han igjen med en gang.
Tham khảo
[sửa]- "forundring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)