forutsetning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forutsetning | forutsetningen |
Số nhiều | forutsetninger | forutsetningene |
forutsetning gđ
- Điều kiện.
- Han har ingen forutsetninger for å klare oppgaven.
- å ha fylt atten år er en forutsetning for å få denne jobben.
- underforutsetning av at — Với điều kiện là...
Tham khảo
[sửa]- "forutsetning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)