Bước tới nội dung

forvaltning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forvaltning forvaltninga, forvaltning en
Số nhiều

forvaltning gđc

  1. Sự điều hành, quản trị.
    den offentlige forvaltning

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]