forvaltning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forvaltning | forvaltninga, forvaltning en |
Số nhiều | — | — |
forvaltning gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forvaltningskapital gđ: Vốn điều hành
Tham khảo
[sửa]- "forvaltning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)