Bước tới nội dung

forventningsfull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forventningsfull
gt forventningsfullt
Số nhiều forventningsfull e
Cấp so sánh
cao

forventningsfull

  1. Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng.
    forventingsfull glede

Tham khảo

[sửa]