forvirring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forvirring | forvirringa, forvirringen |
Số nhiều | — | — |
forvirring gđc
Tham khảo
[sửa]- "forvirring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forvirring | forvirringa, forvirringen |
Số nhiều | — | — |
forvirring gđc